[보관함:] Chương trình đào tạo
Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) – 한국어
Sectors
Degrees
Kỹ sư
Time of training
4,5 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số – 한국어
Sectors
Degrees
Cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) – 한국어
Sectors
Degrees
Cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Công nghệ thông tin (kỹ sư) – 한국어
Sectors
Degrees
Kỹ sư
Time of training
4,5 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Công nghệ thông tin (đặc thù) – 한국어
Sectors
Degrees
Cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số – 한국어
Sectors
Degrees
Đại học
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Chương trình Toàn cầu ngành Quản trị kinh doanh – 한국어
Sectors
Degrees
Cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Quản trị Tài chính số – 한국어
Sectors
Degrees
Cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) – 한국어
Sectors
Degrees
Kỹ sư
Time of training
4,5 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Công nghệ thông tin (cử nhân) – 한국어
Sectors
Degrees
cử nhân
Time of training
4 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Chương trình Toàn cầu ngành Công nghệ thông tin – 한국어
Sectors
Degrees
Kỹ sư
Time of training
4,5 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT
Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số – 한국어
Sectors
Degrees
Đại học
Time of training
4 năm
Admission
Học sinh tốt nghiệp THPT
Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số – 한국어
Sectors
Degrees
Kỹ sư
Time of training
4,5 năm
Admission
Sinh viên tốt nghiệp THPT